Có 1 kết quả:

麻雀 má què ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ

1/1

má què ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sparrow
(2) (dialect) mahjong

Bình luận 0